Horokhiv (huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 57.098 |
Tỉnh | tỉnh Volyn |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Horokhiv |
Horokhiv (huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 57.098 |
Tỉnh | tỉnh Volyn |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Horokhiv |
Thực đơn
Horokhiv (huyện)Liên quan
Horokhiv Horokhiv (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Horokhiv (huyện) //edwardbetts.com/find_link?q=Horokhiv_(huy%E1%BB%... http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...